Có 2 kết quả:

海事 hǎi shì ㄏㄞˇ ㄕˋ海市 hǎi shì ㄏㄞˇ ㄕˋ

1/2

hǎi shì ㄏㄞˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) maritime affairs
(2) accident at sea

hǎi shì ㄏㄞˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mirage (lit. or fig.)